Hyundai Custin
Phong cách thiết kế "Parametric Dynamics" trên Hyundai Custin phối cùng các đường nét hiện đại
tinh xảo tạo nên vẻ đẹp độc đáo trẻ trung
Thiết kế khoang nội thất lấy cảm hứng từ phi thuyền không gian, Hyundai Custin hướng đến sự
thoải mái tiện nghi cho cả người lái và hành khách với phong cách sang trọng, hiện đại đi kèm
với một không gian rộng rãi
Hyundai Custin có thiết kế bảng điều khiển xe hướng về phía người lái, tạo nên tính công thái học dễ dàng sử dụng.
Xe có màn hình cảm ứng 10.4 inch dạng dọc, tích hợp điều khiển các chức năng
Điểm nhấn của không gian ngồi của Custin là hàng ghế thứ 2 có thiết kế 2 ghế độc lập kiểu “Captain”. Ghế captain cho
không gian ngồi thỏa mái, riêng tư cho khách hàng, đồng thời cung cấp những tiện nghi vượt trội trong phân khúc như
sạc không dây cho từng ghế, bàn làm việc, để đồ
Ngoại thất của Hyundai Custin là một trong những điểm nổi bật của chiếc xe trong phân khúc. Xe được thiết kế với phong cách hiện đại, khí động học và đẳng cấp, với nhiều chi tiết độc đáo và ấn tượng.
Phần đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt hình lục giác lớn, được bao quanh bởi hai thanh ngang mạ crôm. Cụm đèn pha LED
được thiết kế theo phong cách “Parametric Hidden Lights”, mang phong cách thiết kế của mẫu SUV Tucson với các
đường nét sắc sảo và tinh tế
Hyundai Custin vận hành mạnh mẽ và êm ái với 2 tùy chọn động cơ turbo smartstream
thế hệ mới: 1.5 T-GDI và 2.0 T-GDI
Hyundai Custin được trang bị Drive Mode 4 chế độ lái Eco (tiết kiệm) – Comfort (thỏa mái)
- Sport (thể thao) - Smart (thông minh) hệ thống sẽ trực tiếp can thiệp vào các hệ thống truyền
động của xe: vô lăng, hộp số, chân ga,… nhằm tạo ra sự khác biệt về cảm giác lái cũng như khả
năng hoạt động của xe
Custin được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn chủ động Hyundai Smartsense giúp bảo vệ tối đa hành khách trên mỗi chuyến đi
Hyundai Custin được trang bị loạt công nghệ hiện đại bên trong khoang xe: Cần số điện tử dạng nút bấm, phanh tay điện tử cùng Auto Hold, Camera toàn cảnh, Cửa sổ trời đôi.
Chọn phiên bản
Hyundai Custin | 1.5T Tiêu chuẩn |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4950 x 1850 x 1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 174 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 253/1500-4000 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 225/60R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn LED định vị ban ngày | o |
Đèn pha tự động bật tắt | o |
Đèn xi nhan trên gương | o |
Ăng ten vây cá mập | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
o |
Cụm đèn hậu LED | o |
Cửa sổ trời đôi | |
Ốp hốc lốp | Màu đen |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | o |
Ghế da | o |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.4 inch |
Màn hình đa thông tin | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT |
Hệ thống Loa | 4 loa |
Cần số dạng nút bấm | o |
Ghế lái chỉnh điện | o |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng |
|
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Phía người lái |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước |
|
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | |
Cửa trượt thông minh | o (phía hành khách) |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 | |
Hệ thống điều hòa tự động | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
o |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
o |
Điều khiển hành trình thích ứng (Smart Cruise Control) |
|
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold |
o |
Smartkey và khởi động bằng nút bấm | o |
An toàn | |
Camera lùi | o |
Camera 360 | |
Cảm biến áp suất lốp | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
o |
Cảm biến trước/sau | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù |
|
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe |
|
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau |
|
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước |
|
Hỗ trợ giữ làn đường | |
Đèn pha tự động thích ứng | |
Cảnh báo người lái mất tập trung |
|
Số túi khí | 4 |
Hyundai Custin | 1.5T Đặc biệt |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4950 x 1850 x 1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 174 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 253/1500-4000 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 225/55R18 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn LED định vị ban ngày | o |
Đèn pha tự động bật tắt | o |
Đèn xi nhan trên gương | o |
Ăng ten vây cá mập | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
o |
Cụm đèn hậu LED | o |
Cửa sổ trời đôi | o |
Ốp hốc lốp | Cùng màu thân xe |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | o |
Ghế da | o |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.4 inch |
Màn hình đa thông tin | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT |
Hệ thống Loa | 6 loa |
Cần số dạng nút bấm | o |
Ghế lái chỉnh điện | o |
Ghế phụ chỉnh điện | o |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng |
o |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | cả 4 vị trí |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước |
|
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | o |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | o |
Cửa trượt thông minh | o |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 | o |
Hệ thống điều hòa tự động | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
o |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
o |
Điều khiển hành trình thích ứng (Smart Cruise Control) |
|
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold |
o |
Smartkey và khởi động bằng nút bấm | o |
An toàn | |
Camera lùi | |
Camera 360 | o |
Cảm biến áp suất lốp | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
o |
Cảm biến trước/sau | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù |
|
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe |
|
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau |
|
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước |
|
Hỗ trợ giữ làn đường | |
Đèn pha tự động thích ứng | |
Cảnh báo người lái mất tập trung |
|
Số túi khí | 6 |
Hyundai Custin | 1.5T Cao cấp |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4950 x 1850 x 1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 174 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 253/1500-4000 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 225/55R18 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn LED định vị ban ngày | o |
Đèn pha tự động bật tắt | o |
Đèn xi nhan trên gương | o |
Ăng ten vây cá mập | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
o |
Cụm đèn hậu LED | o |
Cửa sổ trời đôi | o |
Ốp hốc lốp | Cùng màu thân xe |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | o |
Ghế da | o |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.4 inch |
Màn hình đa thông tin | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT |
Hệ thống Loa | 6 loa |
Cần số dạng nút bấm | o |
Ghế lái chỉnh điện | o |
Ghế phụ chỉnh điện | o |
Nhớ vị trí ghế lái | o |
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng |
o |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | cả 4 vị trí |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước |
o |
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | o |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | o |
Cửa trượt thông minh | o |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 | o |
Hệ thống điều hòa tự động | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
o |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
|
Điều khiển hành trình thích ứng (Smart Cruise Control) |
o |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold |
o |
Smartkey và khởi động bằng nút bấm | o |
An toàn | |
Camera lùi | |
Camera 360 | o |
Cảm biến áp suất lốp | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
o |
Cảm biến trước/sau | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe |
o |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước |
o |
Hỗ trợ giữ làn đường | o |
Đèn pha tự động thích ứng | o |
Cảnh báo người lái mất tập trung |
o |
Số túi khí | 6 |
Hyundai Custin | 2.0T Cao cấp |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4950 x 1850 x 1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 174 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|
Động cơ | Smartstream 2.0T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 253/1500-4000 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 225/55R18 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn LED định vị ban ngày | o |
Đèn pha tự động bật tắt | o |
Đèn xi nhan trên gương | o |
Ăng ten vây cá mập | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
o |
Cụm đèn hậu LED | o |
Cửa sổ trời đôi | o |
Ốp hốc lốp | Cùng màu thân xe |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | o |
Ghế da | o |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.4 inch |
Màn hình đa thông tin | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT |
Hệ thống Loa | 6 loa |
Cần số dạng nút bấm | o |
Ghế lái chỉnh điện | o |
Ghế phụ chỉnh điện | o |
Nhớ vị trí ghế lái | o |
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng |
o |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | cả 4 vị trí |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước |
o |
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | o |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | o |
Cửa trượt thông minh | o |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 | o |
Hệ thống điều hòa tự động | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
o |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
o |
Điều khiển hành trình thích ứng (Smart Cruise Control) |
o |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold |
o |
Smartkey và khởi động bằng nút bấm | o |
An toàn | |
Camera lùi | |
Camera 360 | o |
Cảm biến áp suất lốp | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
o |
Cảm biến trước/sau | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe |
o |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước |
o |
Hỗ trợ giữ làn đường | o |
Đèn pha tự động thích ứng | o |
Cảnh báo người lái mất tập trung |
o |
Số túi khí | 6 |
Hyundai Custin | 1.5T Tiêu chuẩn | 1.5T Đặc biệt | 1.5T Cao cấp | 2.0T Cao cấp |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4950 x 1850 x 1725 | 4950 x 1850 x 1725 | 4950 x 1850 x 1725 | 4950 x 1850 x 1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 | 3055 | 3055 | 3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 174 | 174 | 174 | 174 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 | 58 | 58 | 58 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
||||
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI | Smartstream 1.5T-GDI | Smartstream 1.5T-GDI | Smartstream 2.0T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 | 1.497 | 1.497 | 1.497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/5500 | 170/5500 | 170/5500 | 170/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 253/1500-4000 | 253/1500-4000 | 253/1500-4000 | 253/1500-4000 |
Hộp số | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện | Điện |
Thông số lốp | 225/60R17 | 225/55R18 | 225/55R18 | 225/55R18 |
Chất liệu lazang | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim |
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED | LED | LED | LED |
Đèn LED định vị ban ngày | o | o | o | o |
Đèn pha tự động bật tắt | o | o | o | o |
Đèn xi nhan trên gương | o | o | o | o |
Ăng ten vây cá mập | o | o | o | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
o | o | o | o |
Cụm đèn hậu LED | o | o | o | o |
Cửa sổ trời đôi | o | o | o | |
Ốp hốc lốp | Màu đen | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | o | o | o | o |
Ghế da | o | o | o | o |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Màn hình đa thông tin | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT |
Hệ thống Loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Cần số dạng nút bấm | o | o | o | o |
Ghế lái chỉnh điện | o | o | o | o |
Ghế phụ chỉnh điện | o | o | o | |
Nhớ vị trí ghế lái | o | o | ||
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng |
o | o | o | |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Phía người lái | cả 4 vị trí | cả 4 vị trí | cả 4 vị trí |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước |
o | o | ||
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | o | o | o | |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | o | o | o | |
Cửa trượt thông minh | o (phía hành khách) | o | o | o |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 | o | o | o | |
Hệ thống điều hòa tự động | o | o | o | o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
o | o | o | o |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
o | o | o | |
Điều khiển hành trình thích ứng (Smart Cruise Control) |
o | o | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o | o | o | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold |
o | o | o | o |
Smartkey và khởi động bằng nút bấm | o | o | o | o |
An toàn | ||||
Camera lùi | o | |||
Camera 360 | o | o | o | |
Cảm biến áp suất lốp | o | o | o | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o | o | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o | o | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o | o | o | o |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
o | o | o | o |
Cảm biến trước/sau | o | o | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù |
o | o | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe |
o | o | ||
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau |
o | o | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước |
o | o | ||
Hỗ trợ giữ làn đường | o | o | ||
Đèn pha tự động thích ứng | o | o | ||
Cảnh báo người lái mất tập trung |
o | o | ||
Số túi khí | 4 | 6 | 6 | 6 |
Hyundai Custin