Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa.
Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao
phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Khoang nội thất của Grand i10 mới là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian
kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành
xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất
cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
New Grand i10 với hệ thống khung gầm tối ưu cùng các trang bị an toàn mang đến
sự thoải mái & an tâm trên mọi hành trình
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị
bên trong Grand i10
Chọn phiên bản
Grand i10 Sedan | 1.2AT |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3815 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83 @ 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114 @ 4000 |
Hộp số | 4AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 175/60 R15 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen Projector |
Đèn ban ngày LED | o |
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Gập điện, có sấy |
Tay nắm cửa mạ chrome | o |
Ăng ten | Dạng đũa |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | o |
Vô lăng bọc da | o |
Chất liệu ghế | Da |
Màu nội thất | Đỏ đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống
kính một chạm vị trí ghế lái |
o |
Điều hòa | chỉnh cơ |
Màn hình đa thông tin | Màn hình TFT 3.5 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch
tích hợp hệ thống định vị dẫn đường |
o |
Số loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với
nhận diện giọng nói |
o |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB
hàng ghế thứ 2 |
o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động
nút bấm |
o |
An toàn | |
Camera lùi | o |
Cảm biến lùi | o |
Cảm biến áp suất lốp | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Số túi khí | 4 |
Grand i10 Sedan | 1.2AT Tiêu chuẩn |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3815 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83 @ 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114 @ 4000 |
Hộp số | 4AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 175/60 R15 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày LED | o |
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Gập điện |
Tay nắm cửa mạ chrome | o |
Ăng ten | Dạng đũa |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | o |
Vô lăng bọc da | |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đỏ đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
o |
Điều hòa | chỉnh cơ |
Màn hình đa thông tin | Màn hình TFT 2.8 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường |
|
Số loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói |
o |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 |
o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm |
o |
An toàn | |
Camera lùi | |
Cảm biến lùi | o |
Cảm biến áp suất lốp | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Số túi khí | 2 |
Grand i10 Sedan | 1.2MT Tiêu chuẩn |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3815 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83 @ 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114 @ 4000 |
Hộp số | 5MT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 165/70 R14 |
Chất liệu lazang | Thép |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn ban ngày LED | |
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | o |
Tay nắm cửa mạ chrome | Cùng màu thân xe |
Ăng ten | Dạng đũa |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | o |
Vô lăng bọc da | |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu nội thất | Đỏ đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
|
Điều hòa | chỉnh cơ |
Màn hình đa thông tin | Màn hình TFT 2.8 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường |
|
Số loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói |
|
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 |
o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm |
|
An toàn | |
Camera lùi | |
Cảm biến lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o |
Số túi khí | 1 |
Grand i10 Sedan | 1.2MT Tiêu chuẩn | 1.2AT Tiêu chuẩn | 1.2AT |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3815 x 1680 x 1520 | 3815 x 1680 x 1520 | 3815 x 1680 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 | 2450 | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 | 37 | 37 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|||
Động cơ | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | 1.197 | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83 @ 6000 | 83 @ 6000 | 83 @ 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114 @ 4000 | 114 @ 4000 | 114 @ 4000 |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Thông số lốp | 165/70 R14 | 175/60 R15 | 175/60 R15 |
Chất liệu lazang | Thép | Hợp kim | Hợp kim |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | Halogen | Halogen Projector |
Đèn ban ngày LED | o | o | |
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt | o | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | o | Gập điện | Gập điện, có sấy |
Tay nắm cửa mạ chrome | Cùng màu thân xe | o | o |
Ăng ten | Dạng đũa | Dạng đũa | Dạng đũa |
Nội thất | |||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | o | o | o |
Vô lăng bọc da | o | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Màu nội thất | Đỏ đen | Đỏ đen | Đỏ đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
o | o | |
Điều hòa | chỉnh cơ | chỉnh cơ | chỉnh cơ |
Màn hình đa thông tin | Màn hình TFT 2.8 inch | Màn hình TFT 2.8 inch | Màn hình TFT 3.5 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường |
o | ||
Số loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói |
o | o | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 |
o | o | o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm |
o | o | |
An toàn | |||
Camera lùi | o | ||
Cảm biến lùi | o | o | |
Cảm biến áp suất lốp | o | ||
Chống bó cứng phanh (ABS) | o | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | o | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o | o | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | o | o | o |
Số túi khí | 1 | 2 | 4 |