Grand i10 Sedan

logo

Hyundai Đông Sài Gòn

Grand i10 Sedan

Giá đề xuất 380.000.000VNĐ
Trả trước 138.576.000VNĐ Nhận xe ngay
BÁO GIÁ LĂN BÁNH
  • Kiểu dáng: Hatchback
  • Kích thước: 3.995 x 1.680 x 1.520mm
  • Hộp số: Kappa 1.2 MPi
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Mức tiêu hao nhiên liệu:
  • 4.75-7.66L/100km
  • Tình trạngCó sẵn
Liên hệ mua xe 0938.008.168 Chat với chúng tôi
CÁC PHIÊN BẢN

Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn

Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa.
Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

Thiết kế đậm chất thể thao

New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao
phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại

Tiện nghi trên từng cây số

Khoang nội thất của Grand i10 mới là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian
kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.

 

Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên

Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách

Khả năng vận hành xuất sắc

Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành
xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.

Động cơ Kappa 1.2L

Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất
cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.

 

An toàn vượt trội

New Grand i10 với hệ thống khung gầm tối ưu cùng các trang bị an toàn mang đến
sự thoải mái & an tâm trên mọi hành trình

Camera lùi

Camera lùi

 Cảm biến áp suất lốp

Cảm biến áp suất lốp

Cảm biến lùi khi đỗ xe

Cảm biến lùi khi đỗ xe

Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn

Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị
bên trong Grand i10

 

Cụm phím điều khiển media

Cụm phím điều khiển media

Đèn nội thất

Đèn nội thất

Nút bấm khởi động Start/Stop

Nút bấm khởi động Start/Stop

Chọn phiên bản

Grand i10 Sedan 1.2AT
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3815 x 1680 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2450
Khoảng sáng gầm xe (mm) 157
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 37
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Kappa 1.2 MPI
Dung tích xi lanh (cc) 1.197
Công suất cực đại (PS/rpm) 83 @ 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 114 @ 4000
Hộp số 4AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 175/60 R15
Chất liệu lazang Hợp kim
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos) Halogen Projector
Đèn ban ngày LED o
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt o
Gương chiếu hậu chỉnh điện Gập điện, có sấy
Tay nắm cửa mạ chrome o
Ăng ten Dạng đũa
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng o
Vô lăng bọc da o
Chất liệu ghế Da
Màu nội thất Đỏ đen
Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 6 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống
kính một chạm vị trí ghế lái
o
Điều hòa chỉnh cơ
Màn hình đa thông tin Màn hình TFT 3.5 inch
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch
tích hợp hệ thống định vị dẫn đường
o
Số loa 4 loa
Cụm điều khiển media kết hợp với
nhận diện giọng nói
o
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB
hàng ghế thứ 2
o
Chìa khóa thông minh và Khởi động
nút bấm
o
An toàn
Camera lùi o
Cảm biến lùi o
Cảm biến áp suất lốp o
Chống bó cứng phanh (ABS) o
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) o
Cân bằng điện tử (ESC) o
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) o
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer o
Số túi khí 4

 

Grand i10 Sedan 1.2AT Tiêu chuẩn
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3815 x 1680 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2450
Khoảng sáng gầm xe (mm) 157
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 37
Động Cơ, Hộp số &
Vận hành
Động cơ Kappa 1.2 MPI
Dung tích xi lanh (cc) 1.197
Công suất cực đại (PS/rpm) 83 @ 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 114 @ 4000
Hộp số 4AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 175/60 R15
Chất liệu lazang Hợp kim
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos) Halogen
Đèn ban ngày LED o
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt  
Gương chiếu hậu chỉnh điện Gập điện
Tay nắm cửa mạ chrome o
Ăng ten Dạng đũa
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng o
Vô lăng bọc da  
Chất liệu ghế Nỉ
Màu nội thất Đỏ đen
Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 6 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống
kính một chạm vị trí ghế lái
o
Điều hòa chỉnh cơ
Màn hình đa thông tin Màn hình TFT 2.8 inch
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch
tích hợp hệ thống định vị dẫn đường
 
Số loa 4 loa
Cụm điều khiển media kết hợp với
nhận diện giọng nói
o
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB
hàng ghế thứ 2
o
Chìa khóa thông minh và Khởi động
nút bấm
o
An toàn
Camera lùi  
Cảm biến lùi o
Cảm biến áp suất lốp  
Chống bó cứng phanh (ABS) o
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) o
Cân bằng điện tử (ESC)  
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer o
Số túi khí 2

 

Grand i10 Sedan 1.2MT Tiêu chuẩn
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3815 x 1680 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2450
Khoảng sáng gầm xe (mm) 157
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 37
Động Cơ, Hộp số &
Vận hành
Động cơ Kappa 1.2 MPI
Dung tích xi lanh (cc) 1.197
Công suất cực đại (PS/rpm) 83 @ 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 114 @ 4000
Hộp số 5MT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 165/70 R14
Chất liệu lazang Thép
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos) Halogen
Đèn ban ngày LED  
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt  
Gương chiếu hậu chỉnh điện o
Tay nắm cửa mạ chrome Cùng màu thân xe
Ăng ten Dạng đũa
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng o
Vô lăng bọc da  
Chất liệu ghế Nỉ
Màu nội thất Đỏ đen
Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 4 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống
kính một chạm vị trí ghế lái
 
Điều hòa chỉnh cơ
Màn hình đa thông tin Màn hình TFT 2.8 inch
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch
tích hợp hệ thống định vị dẫn đường
 
Số loa 4 loa
Cụm điều khiển media kết hợp với
nhận diện giọng nói
 
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB
hàng ghế thứ 2
o
Chìa khóa thông minh và Khởi động
nút bấm
 
An toàn
Camera lùi  
Cảm biến lùi  
Cảm biến áp suất lốp  
Chống bó cứng phanh (ABS) o
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) o
Cân bằng điện tử (ESC)  
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer o
Số túi khí 1

 

So sánh các phiên bản

 

Grand i10 Sedan

Giá đề xuất 380.000.000VNĐ
Trả trước 138.576.000VNĐ Nhận xe ngay
BÁO GIÁ LĂN BÁNH
  • Kiểu dáng: Hatchback
  • Kích thước: 3.995 x 1.680 x 1.520mm
  • Hộp số: Kappa 1.2 MPi
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Mức tiêu hao nhiên liệu:
  • 4.75-7.66L/100km
  • Tình trạngCó sẵn
Liên hệ mua xe 0938.008.168 Chat với chúng tôi